Home > Terms > Croatian (HR) > hardver

hardver

The physical elements and interfaces that constitute a component or system.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

brankat
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

pismo

Pismo je pisana poruka na papiru. U današnje vrijeme je neuobičajeno komunicirati na ovaj način (osim u službene ili važne svrhe) zahvaljujući ...