Home > Terms > Croatian (HR) > gustoća
gustoća
The density of a material is defined as its mass per unit volume.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment
- Category: Fuel cell
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Michael Jackson
Prozvan kraljem popa, Michael Joseph Jackson (29. kolovoza 1958.-25. srpnja 2009. godine) bio je slavljeni američki glazbeni umjetnik, plesač i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Financial Derivatives
Chuyên mục: Education 1 3 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Scandal Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 18 Terms
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)
Biology(22133) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)