Home > Terms > Croatian (HR) > defibrilator
defibrilator
A device that delivers an electric shock to stop extremely rapid and irregular heartbeats and return the heart to normal rhythm. Can be external or implanted in the body.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
golema psina
Golema psina je drugi najveći morski pas koji živi u vodama istočnog Sjevernog Pacifika. Golema psina je engleski naziv dobila jer se često sunča ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Scandal Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 18 Terms
pmss1990
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Medecine: Immunodeficiency and pathophysiology
Chuyên mục: Science 2 22 Terms
Browers Terms By Category
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)