Home > Terms > Croatian (HR) > kosekant
kosekant
In a triangle, the ratio of the length of the hypotenuse to the length of the opposite side.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: csc (A)_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
- Category: Trigonometry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry
grafen
Nakon odvajanja od grafita, grafen je jedan od najtanjih i najjačih materijala. Ovaj jednoatomni materijal na bazi ugljika može provoditi električnu ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
Chuyên mục: Languages 2 1 Terms
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
7 places Jesus shed His Blood
Chuyên mục: Religion 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)