Home > Terms > Croatian (HR) > kisik (O2)
kisik (O2)
A common abbreviation used to mean a prescription written by a physician for medication or equipment.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Hospitals
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry
grafen
Nakon odvajanja od grafita, grafen je jedan od najtanjih i najjačih materijala. Ovaj jednoatomni materijal na bazi ugljika može provoditi električnu ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Best Currencies for Long-Term Investors in 2015
Chuyên mục: Business 2 7 Terms
landeepipe
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Landee Pipe Wholesaler
Chuyên mục: Business 3 3 Terms
Browers Terms By Category
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)
Video games(1405) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Biochemistry(4818)
- Molecular biology(4701)
- Microbiology(1476)
- Ecology(1425)
- Toxicology(1415)
- Cell biology(1236)