Home > Terms > Croatian (HR) > kisik (O2)

kisik (O2)

A common abbreviation used to mean a prescription written by a physician for medication or equipment.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
  • Category: Hospitals
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

grafen

Nakon odvajanja od grafita, grafen je jedan od najtanjih i najjačih materijala. Ovaj jednoatomni materijal na bazi ugljika može provoditi električnu ...

Featured blossaries

Best Currencies for Long-Term Investors in 2015

Chuyên mục: Business   2 7 Terms

Landee Pipe Wholesaler

Chuyên mục: Business   3 3 Terms

Browers Terms By Category