Home > Terms > Hausa (HA) > Kudin kungiya
Kudin kungiya
Kudi, wanda ya yi kama da kudin kungiya, wanda mambobin majalisar ma'aikata ke biyan babbar kungiya domin a dama da su wajen yarjejeniyoyin da suka shafi tattaunawa a kan aiki.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
My Favourite Historic Places In Beijing
Chuyên mục: Travel 1 8 Terms
Zhangjie
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Shanghai Free Trade Zone
Chuyên mục: Business 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)