Home > Terms > Hausa (HA) > Kudin kungiya

Kudin kungiya

Kudi, wanda ya yi kama da kudin kungiya, wanda mambobin majalisar ma'aikata ke biyan babbar kungiya domin a dama da su wajen yarjejeniyoyin da suka shafi tattaunawa a kan aiki.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms