Home > Terms > Galician (GL) > contrabaixo
contrabaixo
See double bass
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Music
- Category: General music
- Company: Sony Music Entertainment
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Patrimonio Mundial da UNESCO
Un sitio recoñecido coma Patrimonio Mundial pola UNESCO é un lugar ou monumento que destaca pola súa especial importancia cultural ou física. Pode ser ...
Người đóng góp
Featured blossaries
General
0
Terms
5
Bảng chú giải
5
Followers
The Ultimate Internet Blossary
Chuyên mục: Technology 5 11 Terms
Browers Terms By Category
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)