Home > Terms > Bosnian (BS) > spolni hromozom
spolni hromozom
The chromosome or chromosomes that influence sex determination. In mammals, including humans, the X and Y chromosomes are the sex chromosomes (females are XX, males XY). Compare with autosome.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Archaeology
- Category: Evolution
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychology Category: Behavior analysis
grčevi u želucu
Stanje bića - potišteno ili zlovoljano ponašanje, pojavljuju se grčevi, ili razdražljivost. Izvorno značenje ove riječi izvedena iz migrena, što znači ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mailmeddd123
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Top 20 Sites in United States
Chuyên mục: Technology 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)