Home > Terms > Bosnian (BS) > Refundiranje
Refundiranje
A sum of money given back to the consumer following purchase of a product or service, usually in exchange for some form of proof of purchase.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising
- Category: Marketing communications
- Company: Butterworth-Heinemann
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Zlatni globus
Priznanje za izvrsnost u filmu i televiziji, od strane Hollywood Foreign Press Association (HFPA). 68 ceremonija je održano do sada od početnog Golden ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Classic Cocktails You Must Try
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
Knitting Pattern Abbreviations
Chuyên mục: Arts 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)