Home > Terms > Bengali (BN) > কনট্র্যাক্ট

কনট্র্যাক্ট

দুই বা তার অধিক দল-এর মধ্যে, সাধারণত লিখিত চুক্তি৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Law
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category: Contracts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

রেইজন্

রেইজন্ বা কিশমিশ হল শুকনো আঙুর৷ এতে উচ্চতর মাত্রায় শর্করা আছে এবং আঙুর-এর থেকে ভিন্ন স্বাদের৷ কিশমিশ শুধু শুধু খাওয়া হয় এবং ...

Người đóng góp

Featured blossaries

alex

Chuyên mục: Animals   1 2 Terms

Best Mobile Phones 2014

Chuyên mục: Technology   2 2 Terms