Home > Terms > Bengali (BN) > ট্র্যানস্পন্ডার

ট্র্যানস্পন্ডার

বৈদ্যুতিন স্বয়ংক্রিয় উপকরণ, যা রেডিও-র সিগন্যাল সংগ্রহ করে এবং প্রেরণ করে৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Diet

ড্যাশ ডায়েট

যে সকল ব্যক্তির রক্তচাপের আধিক্য বা হাইপারটেনশন(উচ্চ রক্ত চাপ)অথবা প্রাক-রক্তচাপ আধিক্যের অবস্থা বা প্রি-হাইপারটেনশন আছে তাদের অবস্থার উন্নতির জন্য ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Rare Fruit

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Leaf vegetables

Chuyên mục: Food   1 19 Terms

Browers Terms By Category