Home > Terms > Bengali (BN) > কিলোমিটার

কিলোমিটার

103 meter.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

রেইজন্

রেইজন্ বা কিশমিশ হল শুকনো আঙুর৷ এতে উচ্চতর মাত্রায় শর্করা আছে এবং আঙুর-এর থেকে ভিন্ন স্বাদের৷ কিশমিশ শুধু শুধু খাওয়া হয় এবং ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Chinese Food

Chuyên mục: Food   1 22 Terms

Awareness Programs

Chuyên mục: Education   1 4 Terms