Home > Terms > Bengali (BN) > বাড়ীতে যত্ন

বাড়ীতে যত্ন

শিশুর বাড়ীতে, তাকে যে যত্ন নেওয়া হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Child care services
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

স্বয়ংক্রিয় টেলার মেশিন

A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...

Người đóng góp

Featured blossaries

World's Geatest People of All Time

Chuyên mục: History   1 1 Terms

Knives

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms