Home > Terms > Bengali (BN) > sõnavabadus

sõnavabadus

Vabadus end väljendada nii sõnaliselt kui mitte sõnaliselt (st sümbolite abil)

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Government
  • Category: American government
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Christmas

দেবদূত

ঈশ্বরের দূত যিনি মেষপালক-এর মধ্যে আবির্ভূত হয়ে যিশুর জন্মের কথা ঘোষনা করেছিলেন৷