Home > Terms > Bengali (BN) > সংগ্রহ করা

সংগ্রহ করা

একটি স্থানে একত্রে নিয়ে আসা।

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Miscellaneous
  • Category: Verbs
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

প্রেসড্ পাউডার

ক্ষুদ্র কৌটতে সন্নিবিষ্ট পাউডার এবং সাধারণত মাখার জন্য কৌটটিতে একটি তুলি থাকে৷ প্রেসড্ পাউডার মুখের তৈলাক্তভাব শুষে নেওয়ার জন্য, ফাউন্ডেশন লাগানোর পর ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Belgium

Chuyên mục: Geography   1 2 Terms

Top 10 Natural Disasters

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Browers Terms By Category