Home > Terms > Afrikaans (AF) > Landmynware

Landmynware

Sagteware en webwerwe wat op gebruikers staatmaak wat nie hul terme en voorwaardes nagaan nie voordat hulle instem en hul e-posadresse met spammers deel.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Handre Stoman
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Easter

Paasfees

'N jaarlikse Christelike fees ter herdenking van die opstanding van Jesus Christus, waargeneem op die eerste Sondag na die eerste volmaan ná die ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Factors affecting the Securities Market

Chuyên mục: Business   1 8 Terms

Famous Poets

Chuyên mục: Literature   1 6 Terms