Home > Terms > Afrikaans (AF) > toebroodjies

toebroodjies

'n Toebroodjie word van een of meer snye brood gemaak, met voedsame vulsel tussen hulle. Enige soort brood, room of loaf brood, rolletjies en bolletjies sal 'n goeie toebroodjie maak. Die vulsel kan snye koue vleis. gekapte vleis, eiers, hoender, ham en kaas met geroomde botter, piekels, tamatie ketchup of mayannaise wees.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Snack foods
  • Category: Sandwiches
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Home furnishings Category: Living room furniture

vat stoel

Stoele met half sirkel rûe gewoonlik oorgetrek in vertikale ribbe en oorspronklik gemaak van halwe wyn vatjies.

Người đóng góp

Featured blossaries

Essential English Idioms - Elementary

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Popular African Musicians

Chuyên mục: Arts   1 15 Terms