Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs
Dogs
Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dogs
Dogs
Pomeranian
Animals; Dogs
Một giống chó đồ chơi có nguồn gốc ở Đức hoặc Ba Lan với một nhỏ gọn và mạnh mẽ cơ thể, và một chiếc áo khoác đầu hình thành một ruff lúc cổ.
Afghanistan hound
Animals; Dogs
Chó săn tại Afghanistan là một chó săn trang nghiêm cảnh với một tinh thần độc lập. Các nhân vật trong các giống khác nhau đáng kể, nhưng tất cả Afghanistan là trung thành, yêu thương companions khi ...
Airedale terrier
Animals; Dogs
Airedale terrier, "Vua của Terrier," tràn ngập với cá tính. Ông có tính khí terrier thương hiệu: tràn đầy năng lượng, tò mò, feisty và náo nhiệt. Ông nghĩ rằng ông là một diễn viên hài và sẽ cung ...
Chó Béc giê Picard
Animals; Dogs
Chó Béc giê Picard hay chó chăn cừu Picard là giống chó nước Pháp trong nhóm các dòng chó chăn gia súc. Giống chó này gần như đã tuyệt chủng sau cả hai Thế chiến I và Thế chiến II và vẫn là một giống ...
Chó săn Thụy Sĩ nhỏ
Animals; Dogs
Chó săn Thụy sĩ nhỏ - Berner Niederlaufhund - là giống chó săn đánh hơi cao khoảng 15-23 inch, có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Một chú chó trung bình có sức rất mạnh mẽ, và được sử dụng trong những cuộc săn ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Hostile Takeovers and Defense Strategies
Rachel
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers