Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs

Dogs

Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.

Contributors in Dogs

Dogs

hình tam giác mắt

Animals; Dogs

Mắt nằm xung quanh mô hình dạng tam giác; three-cornered mắt.

chó Hiển thị

Animals; Dogs

Cũng được gọi là một conformation Hiển thị, một chương trình mà con chó được đánh giá trên làm thế nào chặt chẽ quảng cáo tuân thủ các tiêu chuẩn ...

mù tạt

Animals; Dogs

Thường được sử dụng để mô tả Dandie Dinmont Terrier, màu này cũng giống như màu sắc của gia vị; tức là, một ngu si đần độn, đánh giá cao bão hòa, màu vàng nâu. Màu định nghĩa có thể khác nhau tùy ...

tricolor

Animals; Dogs

Ba màu sắc trong áo: trắng, màu đen và tan (Prince Charles trong tiếng Anh chơi Spaniel giống). Màu định nghĩa có thể khác nhau tùy theo giống. Luôn luôn kiểm tra tiêu chuẩn giống để mô tả màu cuối ...

đột biến

Animals; Dogs

Thay đổi trình tự ADN trong vòng một gen hoặc nhiễm sắc thể của một sinh vật mà kết quả trong việc tạo ra một nhân vật mới hoặc đặc điểm không tìm thấy trong các loại của cha ...

Trim

Animals; Dogs

Để chú rể áo bởi tước, cắt hoặc scissoring.

thuần hóa

Animals; Dogs

Một thuật ngữ dùng để mô tả một con thú đã được thuần hóa hoặc khai hoang từ một nhà nước hoang dã.

Featured blossaries

Sailing

Chuyên mục: Entertainment   3 11 Terms

Christianity

Chuyên mục: Religion   1 21 Terms