Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs

Dogs

Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.

Contributors in Dogs

Dogs

Basset Bleu de Gascogne

Animals; Dogs

Basset Bleu de Gascogne còn được gọi là Blue Gascony Basset là một giống lưng dài, chân ngắn của con chó của loại chó săn. Một giống với nguồn gốc từ thời Trung cổ mà xuống từ Grand Bleu de ...

Basset Fauve de Bretagne

Animals; Dogs

Basset Fauve de Bretagne là một giống chó săn bắn chân ngắn của con chó của loại chó săn hương thơm, ban đầu từ Bretagne, một Vương Quốc lịch sử Pháp.

Grand Basset Griffon Vendéen

Animals; Dogs

Grand Basset Griffon Vendéen là một giống chó săn bắn lưng dài, chân ngắn của con chó của loại chó săn, có nguồn gốc từ vùng Vendée, Pháp. Họ vẫn sử dụng vào ngày hôm nay để săn heo rừng, hươu, và để ...

Petit Basset Griffon Vendéen

Animals; Dogs

Petit Basset Griffon Vendéen là một giống chó của loại lai để trail thỏ rừng ở bramble đầy địa hình của huyện Pháp, Vendée hound hương thơm.

Basset Hound

Animals; Dogs

Basset Hound là một chân ngắn giống chó của gia đình hound. Họ là mùi hương hounds, lai để săn thỏ của mùi hương. Của họ cảm giác về mùi để theo dõi là thứ hai chỉ với Bloodhound. Tên Basset có nguồn ...

Bavarian núi Hound

Animals; Dogs

Chó săn núi Bavaria là một giống chó từ Đức. Là một chó săn mùi hương và đã được sử dụng trong nước Đức kể từ thời Trung cổ để đường mòn bị thương trò chơi. Nó là một chéo giữa Hound Bavaria và chó ...

Basset Artésien Normand

Animals; Dogs

Basset artésien các normand (Norman Artesian Basset) là một con chó hound chân ngắn loại phát triển ở Pháp. Từ Basset đề cập đến chân ngắn săn.

Featured blossaries

Italy National Football Team 2014

Chuyên mục: Sports   1 23 Terms

Shakespeare's Vocabulary

Chuyên mục: Literature   6 20 Terms