Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Dogs
Dogs
Any member of the family Canidae of the order Carnivora. Includes the domestic dog, Canis familiaris, many wild dogs, foxes, fennecs, jackals and wolves.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Dogs
Dogs
tự nhiên giống
Animals; Dogs
Một giống chó xảy ra tự nhiên mà không có sự can thiệp của nhiều giống chọn lọc. Điều này thường là kết quả của điều kiện địa lý và môi trường.
Rottweiler
Animals; Dogs
Các rottweiler là trung thành, tự tin, bình tĩnh, can đảm, độc lập, thận trọng và bảo vệ. Ông là một người giám hộ bản năng được biết đến như con chó bảo vệ tốt nhất của thế giới. Ông là cứng rắn, ...
Doberman pinscher
Animals; Dogs
Doberman pinscher thường được gọi bởi những người đam mê là "Cadillac của chó." Họ cũng đã được gọi là "con chó với bộ não con người." Ban đầu được lai để là một con chó bảo vệ, doberman pinscher làm ...