Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > History > World history
World history
Industry: History
Thêm thuật ngữ mớiContributors in World history
World history
quyền thiêng liêng
History; World history
Sự biện minh của chế độ quân chủ thông qua các từ của Thiên Chúa.
Imam
History; World history
Trong Hồi giáo, các nhà lãnh đạo của lời cầu nguyện và học giả tôn giáo.
Mona Lisa
History; World history
Một bức tranh phục hưng nổi tiếng của Leonardo Da Vinci là phối hợp những bức chân dung của một người phụ nữ. Bức tranh, một bức chân dung Lisa Gherardini, vợ của Francesco del Giocondo, là trong dầu ...
tự do
History; World history
Trong ý nghĩa chính trị, điều này thường có nghĩa là tự do từ bất kỳ hoặc chế chính phủ hoặc kiểm soát.
Quần đảo
History; World history
Cũng gọi là một nhóm đảo, nó là một chuỗi hoặc cụm đảo. Ví dụ, Hawaii, Indonesia, Nhật bản là coi là quần đảo.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers