Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Women’s health

Women’s health

Health issues and subjects specific to women, such as menstruation, contraception, maternal health, child birth, menopause and breast cancer. These issues are often related to the female human anatomy such as female genitalia and breasts or to conditions caused by hormones specific to females.

Contributors in Women’s health

Women’s health

ngược núm vú

Health care; Women’s health

Một núm vú mà rút, chứ không phải là protrudes khi areola được nén.

cúm

Health care; Women’s health

Nó cũng được gọi là bệnh cúm, là một nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi nhiều virus. Virus qua không khí và nhập vào cơ thể thông qua mũi hay miệng. Bệnh cúm có thể nghiêm trọng hoặc thậm chí chết ...

tiêm chủng

Health care; Women’s health

Cũng được gọi là tiêm chủng, một bắn có chứa vi trùng đã được bị giết hoặc bị suy yếu. Khi được trao cho một lành mạnh người, nó gây ra hệ thống miễn dịch để đáp ứng và xây dựng miễn dịch đối với một ...

axit trào ngược

Health care; Women’s health

Một điều kiện nơi các nội dung của dạ dày regurgitates (hay sao lưu) thành thực quản (thực phẩm ống), gây khó chịu.

mức độ đường trong máu

Health care; Women’s health

Nó cũng được gọi là mức độ đường trong máu, là số tiền của đường, hoặc đường trong máu. Quá nhiều glucose trong máu trong một thời gian dài có thể gây ra bệnh tiểu đường và thiệt hại nhiều bộ phận ...

beänh ñoäng maïch vaønh

Health care; Women’s health

Nó là loại phổ biến nhất của bệnh tim mà kết quả từ xơ vữa động mạch — sự tích tụ dần dần của mảng trong động mạch vành, các mạch máu mang máu đến tim. Bệnh này phát triển từ từ và âm thầm, trong ...

bệnh tim mạch vành

Health care; Women’s health

Nó là loại phổ biến nhất của bệnh tim mà kết quả từ xơ vữa động mạch — sự tích tụ dần dần của mảng trong động mạch vành, các mạch máu mang máu đến tim. Bệnh này phát triển từ từ và âm thầm, trong ...

Featured blossaries

"War and Peace" (by Leo Tolstoy)

Chuyên mục: Literature   1 1 Terms

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms