Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Women’s health
Women’s health
Health issues and subjects specific to women, such as menstruation, contraception, maternal health, child birth, menopause and breast cancer. These issues are often related to the female human anatomy such as female genitalia and breasts or to conditions caused by hormones specific to females.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Women’s health
Women’s health
thuốc thông mũi
Health care; Women’s health
Thuốc điều trị ho và nghẹt mũi bằng cách thu hẹp lại sưng lên màng trước mũi và làm cho nó dễ dàng hơn để thở.
trao đổi chất
Health care; Women’s health
Trao đổi chất dùng để chỉ tất cả các quá trình trong cơ thể mà thực hiện và sử dụng năng lượng, chẳng hạn như tiêu hóa thực phẩm và chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải qua nước tiểu và ...
insulin
Health care; Women’s health
Một trong nhiều hormone giúp cơ thể biến thực phẩm chúng ta ăn thành năng lượng và giúp lưu trữ năng lượng để được sử dụng sau này. Những người với bệnh tiểu đường, một điều kiện mà trong đó cơ thể ...
progestin
Health care; Women’s health
Một nội tiết tố hoạt động bằng cách gây ra thay đổi trong tử cung. Khi chụp bằng các nội tiết tố estrogen, progestin làm việc để ngăn chặn các dày lên của màng tử cung. Đây là hữu ích cho phụ nữ ...
Dây rốn
Health care; Women’s health
Dây rốn là một bộ phận bắt đầu từ rốn, nối bào thai với nhau thai và thông qua đó cung cấp cho thai nhi không khí, các chất dinh dưỡng và truyền chất thải ra ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Banks In China
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers