Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Women’s health

Women’s health

Health issues and subjects specific to women, such as menstruation, contraception, maternal health, child birth, menopause and breast cancer. These issues are often related to the female human anatomy such as female genitalia and breasts or to conditions caused by hormones specific to females.

Contributors in Women’s health

Women’s health

châm cứu

Health care; Women’s health

Một hình thức bổ sung và thay thế thuốc có liên quan đến chèn mỏng kim thorugh da tại điểm cụ thể trên cơ thể để kiểm soát đau và các triệu chứng khác.

Candida

Health care; Women’s health

Một loại nấm, được gọi là Candida albicans, mà nguyên nhân nhiễm trùng nấm men như bệnh tưa miệng trong miệng và cổ họng, và trong ruột và các bộ phận khác của cơ ...

Nấm men nhiễm trùng

Health care; Women’s health

Một nhiễm trùng phổ biến ở phụ nữ do một triển quá mức của nấm Candida. Nó là bình thường để có một số nấm men trong âm đạo của bạn, nhưng đôi khi nó có thể mọc che do thay đổi nội tiết tố trong cơ ...

nhà tâm lý học

Health care; Women’s health

Một nhà tâm lý học lâm sàng là một chuyên gia điều trị bệnh tâm thần, rối loạn về cảm xúc và hành vi vấn đề. Họ sử dụng thảo luận điều trị như điều trị, và không thể kê toa cho thuốc. A nhà tâm lý ...

bệnh mạch máu ngoại vi

Health care; Women’s health

Một rối loạn phổ biến mà các động mạch cung cấp máu giàu ôxy từ Trung tâm với một chi (thường là một hay cả hai chân) bị chặn. Kết quả là, bộ phận cơ thể do không nhận được đủ máu chảy cho chức năng ...

bệnh động mạch ngoại vi (pad)

Health care; Women’s health

Một rối loạn phổ biến mà các động mạch cung cấp máu giàu ôxy từ Trung tâm với một chi (thường là một hay cả hai chân) bị chặn. Kết quả là, bộ phận cơ thể do không nhận được đủ máu chảy cho chức năng ...

đau

Health care; Women’s health

Một cảm giác kích hoạt trong hệ thần kinh. Đau có thể được sắc nét hoặc ngu si đần độn. Nó có thể đến và đi, hoặc nó có thể được liên tục. Một khi nó được xử lý, đau thường đi xa. Tuy nhiên, đôi khi ...

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Cheeses

Chuyên mục: Food   5 11 Terms