Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Wine

Wine

Referring to any alcoholic beverage made from the fermented juice of grapes.

Contributors in Wine

Wine

vẫn còn rượu

Beverages; Wine

Rượu vang mà không phải là rượu sủi tăm.

oenophile

Beverages; Wine

Một người đam mê rượu vang hay những người sành.

Cuve

Beverages; Wine

Một thuế vat lớn được sử dụng cho quá trình lên men.

oology

Beverages; Wine

Khoa học của rượu vang và nghề làm rượu vang.

lưu huỳnh điôxit

Beverages; Wine

Một chất sử dụng trong rượu vang như một chất bảo quản.

beeswing

Beverages; Wine

Một trầm tích ánh sáng, chủ yếu là chất nhầy, tìm thấy ở cảng.

mũi

Beverages; Wine

Một thuật ngữ nếm hương vị hoặc bó một rượu.

Featured blossaries

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms

British Billionaires Who Never Went To University

Chuyên mục: Business   4 6 Terms