Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Wine
Wine
Referring to any alcoholic beverage made from the fermented juice of grapes.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Wine
Wine
rượu vang lỗi
Beverages; Wine
Đặc tính không mong muốn trong rượu vang gây ra bởi nghèo kỹ thuật làm rượu vang hay điều kiện lưu trữ.
microoxygenation
Beverages; Wine
Tiếp xúc kiểm soát rượu vang với một lượng nhỏ của oxy trong nỗ lực để giảm độ dài của thời gian cần thiết cho trưởng thành.