Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Wine
Wine
Referring to any alcoholic beverage made from the fermented juice of grapes.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Wine
Wine
trồng, sản xuất và đóng chai
Beverages; Wine
Có nghĩa là nhà máy rượu xử lý từng khía cạnh của rượu vang phát triển.