Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Wine

Wine

Referring to any alcoholic beverage made from the fermented juice of grapes.

Contributors in Wine

Wine

balthazar

Beverages; Wine

Chai cỡ lớn có thể thích tương đương 12 đến 16 chai bình thường

Đắng

Beverages; Wine

vị nếm ở phần cuống lưỡi, vị đắng, gây ra bởi chất tannins.

Trắng trong trắng

Beverages; Wine

Nghĩa là rượu vang trắng làm từ nho trắng, ví dụ như sâm panh làm từ Chardonnay.

Nhạt

Beverages; Wine

Mùi mạnh và gây say, nhưng thiếu mùi thơm và không kích thích khẩu vị

rượu mạnh

Beverages; Wine

Dùng để diễn tả rượu mạnh, nồng, có mùi tro và gỗ. Trái nghĩa với rượu nhẹ.

Tuyệt vời

Beverages; Wine

Diễn tả loại rượu trong suốt, không có hạt lơ lửng nào nhìn thấy bằng mắt. Không chỉ là ưu điểm, đây cũng là một tiêu chí đánh giá rượu có độ lọc ...

brix

Beverages; Wine

Thông số đo lượng đường trong nho, rượu mới và rượu, đánh giá độ chín của nho (nghĩa là lượng đường) của vụ mùa. thường nho sử dụng làm rượu được thu hoạch khi đạt độ Brix từ 21-25. Để tính nồng độ ...

Featured blossaries

Motorcycle Stunt Riding

Chuyên mục: Sports   1 5 Terms

Volleyball terms

Chuyên mục: Sports   1 1 Terms