Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care; Medical > Viruses
Viruses
The smallest life forms known that live inside the living cells of organisms, such as animals, plants and bacteria and often cause disease. They are made up of a chromosome surrounded by a protein shell.
Industry: Health care; Medical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Viruses
Viruses
virus khổng lồ
Medical; Viruses
Virus là vi sinh vật có gen nhưng không có cấu trúc tế bào, và không giống như vi khuẩn, không được coi là hình thức của cuộc sống. Vi rút khổng lồ, mặt khác, là cái gọi là "khổng lồ" vì kích thước ...
MERS virus
Health care; Viruses
Kể từ khi coronavirus hội chứng hô hấp Trung Đông đã đầu tiên được xác định vào năm 2012, bác sĩ đã vật lộn để giải thích làm thế nào nhiều bệnh nhân đã giảm bệnh. MERS có thể gây ra các triệu chứng ...