
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Government > U.S. election
U.S. election
General elections held every four years to elect the President and Vice President of the United States. These are indirect elections in that ordinary voters cast ballots for a slate of electors of the U.S. Electoral College, who in turn directly elect the President and Vice President.
Industry: Government
Thêm thuật ngữ mớiContributors in U.S. election
U.S. election
Đảng Cộng hòa trong tên chỉ (RINO)
Government; U.S. election
Cụm từ xúc phạm chủ yếu được sử dụng bởi người bảo thủ để đề cập đến Đảng Cộng hòa tiến gần hơn đến trung tâm của phổ chính trị.
Medicaid
Government; U.S. election
Liên bang tài trợ chương trình quản lý cấp nhà nước để cung cấp các quyền lợi y tế và y tế cho một số người có thu nhập thấp. Tạo bởi sửa đổi đạo luật an sinh xã hội năm 1965, nó áp dụng chỉ đến một ...
Medicare
Government; U.S. election
Chương trình bảo hiểm y tế quốc gia cho người già và người khuyết tật được thành lập năm 1965 dưới một sửa đổi cho đạo luật an sinh xã hội. Medicare nghỉ xuống thành hai phần: *bệnh viện bảo hiểm ...
Văn phòng bầu dục
Government; U.S. election
Văn phòng theo truyền thống bị chiếm đóng bởi Tổng thống trong cánh tây của nhà trắng. Phòng không tồn tại cho tới thập niên 1930 khi nó đã được đưa vào như một phần của công việc mở rộng để xây ...
Đạo luật Patriot
Government; U.S. election
Một đạo luật gây tranh cãi ban hành để đáp ứng với tháng 11 cuộc tấn công cho cơ quan chính phủ quyền lực mới để giải quyết chủ nghĩa khủng bố. Pháp luật cho phép vô hạn bị cầm tù mà không có thử ...
Uỷ ban hành động chính trị (PAC)
Government; U.S. election
Một tổ chức được thành lập để thúc đẩy các thành viên quan điểm về các vấn đề đã chọn, thường bằng cách tăng tiền được sử dụng để quỹ ứng cử viên hỗ trợ vị trí của nhóm. PACs theo dõi hồ sơ ứng viên ...
Reagan Đảng Dân chủ
Government; U.S. election
Cử tri dân chủ người đào tẩu từ đảng của họ để bỏ phiếu cho ứng cử viên Đảng Cộng hòa Ronald Reagan trong những năm 1980 và 1984 bầu cử tổng thống, chủ yếu vì các chính sách xã hội và tài chính của ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Twilight Saga Characters

