Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Government > U.S. election
U.S. election
General elections held every four years to elect the President and Vice President of the United States. These are indirect elections in that ordinary voters cast ballots for a slate of electors of the U.S. Electoral College, who in turn directly elect the President and Vice President.
Industry: Government
Thêm thuật ngữ mớiContributors in U.S. election
U.S. election
cứng tiền
Government; U.S. election
Tiền đóng góp của một cá nhân trực tiếp đến một chiến dịch cụ thể. Cá nhân hiện nay có thể đóng góp $2,300 cho một ứng cử viên chính chiến dịch, và thêm $2,300 cho một ứng cử viên cuộc tổng tuyển cử ...
đình chỉ một chiến dịch
Government; U.S. election
Các ứng cử viên đang tìm kiếm sự đề cử của Đảng Cộng hòa hay dân chủ có thể đình chỉ chiến dịch của họ. Ứng viên đã đình chỉ các chiến dịch có thể trực tiếp các đại biểu cam kết của họ để hỗ trợ một ...
Thượng viện
Government; U.S. election
Thường được coi là Thượng viện của quốc hội Hoa Kỳ, mặc dù các thành viên của nhà khác - hạ – theo truyền thống coi nó là một cơ thể co-equal. The Senate có 100 dân cử, hai từ mỗi quốc gia, phục vụ ...
Pro-Life
Government; U.S. election
Thuật ngữ dùng để mô tả các chính trị gia và các nhóm áp lực trái ngược với phá thai hoặc cho phép phụ nữ để lựa chọn không cho phá thai. Một số người Mỹ ủng hộ của các vị trí pro-life tin rằng phá ...
độc lập
Government; U.S. election
Đăng ký cử tri người không tuyên bố một cụ thể bên liên kết được nhóm lại với nhau theo thuật ngữ "độc lập". Do cử tri hầu hết đăng ký cho một bên cụ thể sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên đảng đó, các ...
vấn đề nêm
Government; U.S. election
Một vấn đề mà một chính trị gia có thể nâng cao để lái xe một nêm giữa các nhóm khác nhau bên trong của đối thủ của ông ủng hộ cơ sở. Một ví dụ về một nêm vấn đề có thể là hôn nhân cùng giới tính: ...
phó chủ tịch
Government; U.S. election
Phó-của tổng thống nhiệm vụ chính là để thành công chức tổng thống trong trường hợp của các từ chức, loại bỏ hoặc cái chết của tổng thống đương nhiệm. Phó chủ tịch của chỉ khác trách nhiệm hiến pháp ...
Featured blossaries
jchathura
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers