Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Government > U.S. election

U.S. election

General elections held every four years to elect the President and Vice President of the United States. These are indirect elections in that ordinary voters cast ballots for a slate of electors of the U.S. Electoral College, who in turn directly elect the President and Vice President.

Contributors in U.S. election

U.S. election

chạy mate

Government; U.S. election

Một khi một bên đã lựa chọn ứng cử viên tổng thống của mình, các ứng cử viên được lựa chọn chọn một đồng nghiệp chính trị, được gọi là một "chạy mate", để chạy với họ trong cuộc bầu cử tổng thống và ...

đóng cửa chính

Government; U.S. election

Bầu một cử sơ bộ (để chọn một ứng cử viên cho cuộc tổng tuyển cử) trong đó chỉ có những thành viên của một bên được phép bỏ phiếu. Đăng ký Đảng Dân chủ bỏ phiếu cho ứng cử viên Đảng Dân chủ, và những ...

chi tiêu tùy

Government; U.S. election

Các phân đoạn của ngân sách chính phủ U.S. mà quốc hội có quyền lực để phân bổ là chi tiêu tùy. Còn lại của ngân sách là quyền lợi được chi tiêu - quỹ uỷ thác bởi pháp luật để được chi tiêu vào ...

tiểu học

Government; U.S. election

Một cuộc bầu cử cấp nhà nước tổ chức trước khi một bầu cử để đề cử của Đảng một ứng cử viên cho văn phòng. Bầu cử sơ bộ được tổ chức cho cả hai là cuộc đua tổng thống và quốc hội, mặc dù các quy ...

nghị sĩ/người phụ nữ

Government; U.S. election

Thuật ngữ này thường được sử dụng để đề cập đến một thành viên của viện đại biểu, nhưng nó có thể được dùng để chỉ một thành viên của một trong hai nhà Quốc hội - hạ hay Thượng ...

Congresswoman

Government; U.S. election

Thuật ngữ này thường được sử dụng để đề cập đến một thành viên của viện đại biểu, nhưng nó có thể được dùng để chỉ một thành viên của một trong hai nhà Quốc hội - hạ hay Thượng ...

Birthers

Government; U.S. election

Một thuật ngữ cho các nhà lý thuyết âm mưu người nghi ngờ Barack Obama được sinh ra ở Mỹ - một yêu cầu hiến pháp cho nắm giữ chức tổng thống. Ông Obama được sinh ra ở Honolulu, Hawaii và phát hành ...

Featured blossaries

Capital Market Theory

Chuyên mục: Business   1 15 Terms

Glossary of Neurological

Chuyên mục: Health   1 24 Terms