Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Terminology
Terminology
Terminology is the meaning of terms and thier use.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Terminology
Terminology
Tung tin sét đánh
Language; Terminology
Đột nhiên thông báo cho người khác tin buồn hoặc tin gây bất ngờ.
bài phát biểu
Language; Grammar
Sản xuất âm thanh bằng cách sử dụng các cơ quan của bài phát biểu; tương phản trực tiếp với các văn bản mà là một phương tiện thứ cấp cho truyền thông qua ngôn ...
suprasegmental
Language; Grammar
Một tham chiếu đến hiện tượng đó không thuộc về các phân đoạn âm thanh của ngôn ngữ nhưng đó thường được lan truyền trên một số phân đoạn, ví dụ như ngữ điệu , căng thẳng, tiến độ, ...