Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax

Tax

Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.

Contributors in Tax

Tax

quyền lợi khi tử vong vì tai nạn

Accounting; Tax

An option in an insurance policy where the payment is a multiple (frequently double) the policy face amount in the case of death by accidental means Death must usually result from the accidental ...

khẳng định ước

Accounting; Tax

Công ước về các trái phiếu, cho vay hoặc thế chấp đòi hỏi con nợ để thực hiện hành động nhất định

chi phí hành chính

Accounting; Tax

Đôi khi một phần của chi phí chung, nó là một chi phí mà không phải là trực tiếp liên quan đến bán hàng, sản xuất, phân phối, vv nhưng một phần của quản lý tổng thể chẳng hạn như quản lý kế toán, ...

chi phí nợ xấu

Accounting; Tax

Thường, chi phí uncollectible tài khoản phải thu xảy ra khi khách mà một doanh nghiệp đã mở rộng tín dụng không trả cho nó có thể cũng đề cập đến bất kỳ khoản nợ còn nợ bạn là ...

dòng tiền tự do làm đòn bẩy

Accounting; Tax

Dòng tiền mặt sau khi chi phí vốn và những thay đổi trong vốn ròng và bắt buộc trả nợ của nợ Unlevered miễn phí tiền mặt không bao gồm lãi suất và bắt buộc trả nợ chính liên A loại làm khó khăn mà ...

gộp lại

Accounting; Tax

The combination of several business operations into a larger unit Primarily used to combine passive trade or business undertakings into one or more activities in order to determine whether a ...

tỉ suất lợi nhuận kế toán

Accounting; Tax

Một phương pháp tính toán lợi nhuận nơi tổng số tiền mặt dòng trên cuộc đời của dự án là giảm bởi chi phí số tiền này bị chia cắt bởi cuộc sống ước tính của dự án để đi đến một sự trở lại hàng năm ...

Featured blossaries

China Rich List 2014

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

French origin terms in English

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms