Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
đòn bẩy
Accounting; Tax
1 Các đòn bẩy tài chính là việc tăng lợi tức đầu tư bởi vay mượn một số tiền tại một tỷ lệ lãi suất thấp hơn của bạn trở lại vào đòn bẩy điều hành dự án 2 có cùng một mục tiêu, nhưng bạn tăng lợi ...
đại lý
Accounting; Tax
Một người hoặc tổ chức ủy quyền hành động thay mặt cho một bên trong khi một người có thể hành động ngày của riêng mình, một công ty có thể chỉ hoạt động thông qua các đại ...
thủ tục kế toán
Accounting; Tax
Tương tự như phương pháp kế toán, nhưng ứng dụng để thêm các vấn đề thường xuyên cho ví dụ, các phương pháp tính toán khấu hao, xử lý chi phí nhỏ vốn
pháp lý nguồn thuế tội phạm
Accounting; Tax
Tội phạm liên quan đến ngành công nghiệp pháp lý và nghề nghiệp và hợp pháp kiếm được thu nhập
bảo hiểm nhân thọ giới hạn
Accounting; Tax
Tiền đóng bảo hiểm vào một chính sách bảo hiểm nhân thọ được trả cho một khoảng thời gian đã mô tả hoặc cho đến khi người được bảo hiểm đạt đến một độ tuổi nhất ...
khoản dự phòng nợ khó đòi
Accounting; Tax
Một đối tượng dời hình, hoặc tài khoản contra, tài khoản phải thu để phản ánh những thiệt hại ước tính bộ sưu tập về xuất sắc tài khoản phải thu phụ cấp làm giảm thu nhập như phụ cấp một nói chung ...
kế toán dồn tích
Accounting; Tax
Theo phương pháp kế toán, thu nhập được công nhận khi kiếm được, cho dù có hay không được thu thập, và chi phí được công nhận khi sự kiện đã xảy ra mà xác định rằng một trách nhiệm pháp lý tồn tại và ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers