Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Surfing
Surfing
Surfing is a water sport and recreational activity in which the wave rider, rides the forward face of a wave usually towards the shore. While most suitable waves for surfing are found in the ocean the activity can also be performed on lakes. The wave rider balances on a surf board while riding the waves.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Surfing
Surfing
Hiệp hội lướt sóng chuyên nghiệp (ASP)
Sports; Surfing
Cơ quan quản lý cho lướt sóng chuyên nghiệp. Formed vào năm 1982, ASP các hoạt động để bảo vệ lợi ích của chuyên nghiệp lướt. Hiệp hội tổ chức sáu mạch lướt sóng chuyên nghiệp bao gồm các tour du ...
hay thay đổi
Sports; Surfing
Gập ghềnh đại dương và sóng điều kiện có thô do gió mạnh và/hoặc dòng. Vận tốc gió thường là hơn 12 hải lý một giờ để tạo điều kiện hay thay ...
Featured blossaries
Rachel
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers