Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Surfing
Surfing
Surfing is a water sport and recreational activity in which the wave rider, rides the forward face of a wave usually towards the shore. While most suitable waves for surfing are found in the ocean the activity can also be performed on lakes. The wave rider balances on a surf board while riding the waves.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Surfing
Surfing
cảnh báo bão
Sports; Surfing
Một cảnh báo do Trung tâm bão quốc gia duy trì lượn 64 hải lý một giờ (74 mph) hoặc cao hơn trong một cơn bão được dự kiến trong một khu vực cụ thể trong 24 giờ hoặc ít ...
cảnh báo bão nhiệt đới
Sports; Surfing
Một cảnh báo phát hành bởi các quốc gia cơn bão Trung tâm (NHC) mà gió trong phạm vi 34 đến 63 hải lý một giờ (39 để 73 mph) gắn liền với một cơn bão nhiệt đới được dự kiến trong một khu vực ven biển ...
bão cảnh báo
Sports; Surfing
Một cảnh báo do dịch vụ thời tiết quốc gia khi tốc độ gió bề mặt đại dương hiện tại hoặc dự báo được duy trì tại 48 hải lý một giờ (55 mph) hoặc cao hơn trong một khu vực cụ thể. Thường không gắn ...
tái nhập cảnh
Sports; Surfing
Một cơ động cổ điển mà lướt đi qua và/hoặc trên môi của những làn sóng, hầu như đến khi kéo ra, sau đó giảm trở lại xuống vào làn sóng. A quay là một thuật ngữ cơ bản cho nhiều di chuyển giống, chẳng ...
Featured blossaries
exmagro
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Financial Derivatives (Options and Futures)
anathemona
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers