Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Retail > Supermarkets
Supermarkets
Terms that are in relation to the biggest kind of retail store.
Industry: Retail
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Supermarkets
Supermarkets
liên tục bổ sung (CRP)
Retail; Supermarkets
Một quá trình đặt hàng dựa trên việc trao đổi dữ liệu điện tử từ một cửa hàng đến một nhà phân phối cho biết khi một cửa hàng đang chạy thấp trên một sản phẩm và cần một lô hàng mới của mặt hàng đó. ...
vòng dưới
Retail; Supermarkets
Một nhân viên thu ngân chuông một sản phẩm tại một mức giá nhỏ hơn giá thực tế.
Chim mắt
Retail; Supermarkets
Một thương hiệu quốc tế của thực phẩm đông lạnh thuộc sở hữu bởi đỉnh cao thực phẩm ở Bắc Mỹ và cổ phần tư nhân nhóm Permira ở châu Âu. Chim mắt được coi là một trong những người sáng lập của ngành ...
Bertolli
Retail; Supermarkets
Một thương hiệu quốc tế của thực phẩm ý và địa Trung Hải. Công ty được thành lập năm 1865, Lucca, Tuscany, bởi Francesco Bertolli, và sau đó được mua lại bởi Unilever. Bertolli được biết đến với dầu ...
Featured blossaries
João Victor
0
Terms
1
Bảng chú giải
3
Followers
Relevant Races in Forgotten Realms
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers