![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Sports shoes
Sports shoes
Industry: Footwear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sports shoes
Sports shoes
đế giày lớp giữa
Footwear; Childrens shoes
Là một phần cấu tạo của giày, nằm giữa phần dưới cùng của đế giày và phần đặt gót chân ( phần bằng đệm để nâng đỡ gót chân)
Style Mod
Footwear; Childrens shoes
Là một phong cách đặc trưng của kỉ nguyên \"mod\" trong những năm 60 với cách trang trí pop-art và hình họa có màu đậm và độ tương phản cao.
giày monk strap
Footwear; Childrens shoes
Một loại giày được thiết kế như giày Oxford, nhưng có một dải dây da được đóng vắt ngang qua phần mu bàn chân
boot đi xe máy
Footwear; Childrens shoes
là loại bốt lý tưởng để lái xe mô tô, thường có đế giày bền và dày.
da mềm
Footwear; Childrens shoes
Bất kì loại da nào có bề mặt rất mềm, không hề có một chút gợn hay sần đáng chú ý nàoC
thép ngón chân
Footwear; Childrens shoes
Thép ngón chân thường xuyên nhất được tìm thấy trong giày dép phong cách công nghiệp nhằm mục đích ngăn ngừa chấn thương ở nơi làm việc. Thép ngón chân được kiểm tra bởi A.N.S.I (quốc gia tiêu chuẩn ...
stiletto
Footwear; Childrens shoes
Một gót chân cao, giảm dần, hẹp, cũng gọi là một gót chân 'spike', đặt tên theo một loại mỏng dao
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
How I Met Your Mother Characters
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=3489a542-1407378654.jpg&width=304&height=180)
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Hot Holiday Destinations
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=5ce642a7-1400136561.jpg&width=304&height=180)