Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Sports shoes
Sports shoes
Industry: Footwear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sports shoes
Sports shoes
T-dây đeo
Footwear; Childrens shoes
Một loại giày với một dây đeo dọc duy nhất liên kết vùng ngón chân và mắt cá chân/gót chân
turf cleats
Footwear; Childrens shoes
Vĩnh viễn hoặc di động nhựa hoặc cao su cleats vào giày thể thao
Giày đạp xe
Footwear; Sports shoes
Được thiết kế tương tự với đế cao su và vừa khít chân, nhưng vẫn có miếng bám bằng kim loại hoặc chất dẻo để tiếp xúc được với bàn đạp can, đồng thời cùng với đế chắc để có thể truyền tối đa lực và ...
Featured blossaries
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
GE Smart Series Cameras
Chuyên mục: Technology 1 1 Terms