Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Solar system
Solar system
Entries in this category are all related to the solar system, or the sun and all of the planets and other small bodies that revolve around it.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Solar system
Solar system
năm
Astronomy; Solar system
Khoảng thời gian mà phải mất một hành tinh để làm cho một hoàn thành quỹ đạo xung quanh mặt trời được gọi là một năm.
quang quyển
Astronomy; Solar system
Mỏng lớp khí đó là bề mặt nhìn thấy được của mặt trời hoặc một ngôi sao được gọi là quyển sáng.
Sao chổi Halley
Astronomy; Solar system
Sao chổi Halley là một sao chổi giai đoạn ngắn nổi tiếng (một sao chổi xuất hiện khá thường xuyên trong khí quyển của trái đất) đó là có thể nhìn thấy từ trái đất mỗi năm 75-76. Không giống như các ...
Đông chí
Astronomy; Solar system
Thời gian khi mặt trời là lúc cực nam của nó điểm trên bầu trời, khoảng cách có thể lớn nhất từ thiên đường xích đạo ở Bắc bán cầu. Đông chí hàng năm diễn ra trên 21 tháng mười hai hoặc 22, và vào ...
Solstice
Astronomy; Solar system
Một trong hai lần trong năm, khi mặt trời là xa nhất Bắc hoặc phía nam của đường xích đạo.
năng lượng mặt trời flare
Astronomy; Solar system
Một ném bất ngờ tắt của đốt khí từ một phần nhỏ của bề mặt của mặt trời năng lượng mặt trời pháo sáng xảy ra gần vết đen mặt trời.
Sun
Astronomy; Solar system
Các ngôi sao đó quay quanh bởi tất cả các hành tinh và các đối tượng khác của hệ thống năng lượng mặt trời và đó cung cấp nhiệt và ánh sáng.