Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Solar system
Solar system
Entries in this category are all related to the solar system, or the sun and all of the planets and other small bodies that revolve around it.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Solar system
Solar system
ánh sáng cầu
Astronomy; Solar system
Quan sát ánh sáng trắng, một lưỡi sáng hoặc vệt thâm nhập hoặc qua vết đen mặt trời umbrae. Ánh sáng cầu thường phát triển chậm và có kiếp sống của một vài ngày. Sự xuất hiện của một ánh sáng cầu ...
Vành đai Kuiper
Astronomy; Solar system
Một vùng ngoài hệ mặt trời có chứa hàng ngàn nhỏ, đóng băng đối tượng được gọi là vành đai Kuiper.
năng lượng mặt trời nổi bật
Astronomy; Solar system
Một nổi bật của năng lượng mặt trời là một tính năng lớn, tươi sáng, thường là một phun trào, mở rộng ra ngoài từ bề mặt mặt trời. Các chính xác nguyên nhân của nhô năng lượng mặt trời là hiện nay ...
S/2004 N 1
Astronomy; Solar system
Một mặt trăng nhỏ của sao Hải Vương được phát hiện vào tháng 7 năm 2013 Michael Showalter của viện SETI. Showalter phát hiện ra mặt trăng nhỏ trong khi nghiên cứu các hình ảnh của phân đoạn vòng của ...
sao lùn
Astronomy; Solar system
Một ngôi sao nhỏ mà có khối lượng thấp và cung cấp cho ra một mức trung bình hoặc dưới trung bình lượng ánh sáng.
người nước ngoài hạt
Astronomy; Galaxy
Space vấn đề mà làm cho đường đến trái đất từ các bộ phận khác của Thiên Hà bên ngoài của hệ mặt trời. Hệ thống năng lượng mặt trời bên trong ngân hà được bao quanh bởi nhật quyển là ranh giới của ...
heliotropism
Astronomy; Solar system
Tăng trưởng hoặc quay của một nhà máy về hướng mặt trời được gọi là heliotropism.Một lĩnh vực hoa hướng dương luôn luôn phải đối mặt về hướng mặt ...
Featured blossaries
James Kawasaki
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers