![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer; Software > Software engineering
Software engineering
The systematic application of scientific principles and disciplines to the development, operation, and maintenance of software to perform prespecified functions with maximum economy and efficiency.
Contributors in Software engineering
Software engineering
chức năng kiểm tra
Computer; Software engineering
(1) Thử nghiệm mà bỏ qua các cơ chế nội bộ của một hệ thống hay thành phần và tập trung hoàn toàn vào các kết quả đầu ra được tạo ra để đáp ứng với đã chọn đầu vào và thực hiện conditions.~(2) thử ...
dự án máy tính xách tay
Computer; Software engineering
Một kho lưu trữ trung tâm vật liệu cần thiết cho một dự án. Nội dung thông thường bao gồm các bản ghi nhớ, kế hoạch, báo cáo kỹ thuật, và các mặt hàng có liên ...
chiến dịch mã
Computer; Software engineering
Một nhân vật hoặc tập ký tự xác định một hoạt động máy tính; Ví dụ, mã BNZ để chỉ các hoạt động ' % trang trại nếu không không. "
nhà nước hữu hạn máy
Computer; Software engineering
Một mô hình tính toán bao gồm một số hữu hạn các tiểu bang và quá trình chuyển đổi giữa các tiểu bang, có thể với đi kèm với hành động.
máy tính microprogrammed
Computer; Software engineering
Một máy tính trong đó máy ngôn ngữ hướng dẫn được thực hiện bởi microprograms chứ không phải bởi hard-wired logic. Lưu ý: một máy tính microprogrammed có thể hoặc có thể không có một vi; các khái ...
Cross-trình biên dịch
Computer; Software engineering
Một trình biên dịch mà thực hiện trên một trong nhưng tạo ra mã cho một máy tính khác nhau.
trình biên dịch gốc
Computer; Software engineering
Một trình biên dịch sản lượng mà là một máy độc lập, trình độ trung cấp đại diện của một chương trình. Một trình biên dịch gốc, khi kết hợp với một máy phát điện mã, bao gồm một trình biên dịch đầy ...
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers
Chinese Idioms (Chengyu - 成语)
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Camera Brands
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=3a36b3d7-1401764928.jpg&width=304&height=180)