![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet; Online services > Social media
Social media
Social media is the medium through which internet users can contact and share information over the internet.
Industry: Internet; Online services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Social media
Social media
phương tiện truyền thông xã hội khoan
Online services; Social media
Bất cứ ai Drugs người dân ra khỏi tâm trí của họ với bản Cập Nhật nhàm chán. tôi đứng dậy lúc 5 chải răng của tôi với colgate siêu whitening ăn ngũ cốc lạnh cho bữa ăn sáng; đang mặc giày thay vì ...
Twitterati
Online services; Social media
Có... là ưu tú ở khắp mọi nơi, ngay cả trên twitter. Tầng lớp twitter, nguồn cấp dữ liệu mà thu hút hàng nghìn người theo và có 140 ký tự spews nắm bắt sự chú ý của cộng đồng xã hội truyền ...
phương tiện truyền thông xã hội tự ngã tìm kiếm
Online services; Social media
Theo dõi các phương tiện truyền thông xã hội các trang web và blog đề cập đến tên của bạn, tên công ty của bạn, tên thương hiệu của bạn để xem những gì đang được nói về bạn và những thứ liên quan đến ...
xã hội ghi
Culture; Social media
Xã hội ghi là một quá trình mà qua đó người cố gắng để giải thích làm thế nào những người khác hành xử và xuất hiện, đặc biệt là trong điều khoản của các động lực của họ. Niềm tin rằng người nghèo ...
ý thức sai
Culture; Social media
Sai lầm ý thức là các luận án của chủ nghĩa Marx tài liệu và các quá trình tổ chức trong xã hội tư bản sai lầm giai cấp vô sản, và các lớp khác. Ý thức sai là chủ yếu là kết quả của kiểm soát tư ...
lớp xung đột
Culture; Social media
Lớp xung đột đề cập đến khái niệm cơ bản căng thẳng hoặc antagonisms mà tồn tại trong các xã hội do xung đột lợi ích phát sinh từ vị trí kinh tế xã hội khác nhau và bố ...
lớp đấu tranh
Culture; Social media
Lớp đấu tranh là biểu thức hoạt động của một cuộc xung đột các lớp học lý thuyết, nhìn từ bất kỳ hình thức nào quan điểm xã hội chủ nghĩa. Karl Marx và Friedrich Engels, hàng đầu thế giới tính của ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Hotel management Terms
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)