Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet; Online services > Social media
Social media
Social media is the medium through which internet users can contact and share information over the internet.
Industry: Internet; Online services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Social media
Social media
phương tiện truyền thông xã hội lịch
Online services; Social media
Một lịch trình của các sự kiện mà một người sử dụng phương tiện truyền thông xã hội duy trì. Ví dụ: Thứ bảy, tháng hai 14: Cập nhật blog với một bài đăng ngày Valentine's day; gửi một món quà sinh ...
StudiVZ
Internet; Social media
StudiVZ là một nền tảng mạng xã hội cho sinh viên (đặc biệt cho sinh viên trường cao đẳng và đại học ở châu Âu) và có trụ sở tại Berlin, Đức. Tên là viết tắt của biểu thức Đức Studentenverzeichnis, ...
dyad
Culture; Social media
Một dyad (từ tiếng Hy Lạp dýo, "thứ hai") trong xã hội học là một danh từ dùng để chỉ một nhóm hai người. a dyad là nhóm xã hội nhỏ nhất có thể.
văn hóa thống trị
Culture; Social media
Văn hóa thống trị trong xã hội một đề cập đến thành lập ngôn ngữ, tôn giáo, hành vi, các giá trị, nghi thức, và phong tục xã hội. Những đặc điểm thường là chuẩn cho xã hội như một toàn thể. Văn hóa ...
cộng đồng người
Culture; Social media
Một cộng đồng Do Thái là chuyển động hoặc di chuyển của một nhóm người, chẳng hạn như những người chia sẻ một bản sắc quốc gia và/hoặc dân tộc, đi từ một quốc gia được thành lập hoặc tổ ...
chủ nghĩa duy vật dialectical
Culture; Social media
Khái niệm về thực tế trong tài liệu mà những thứ đang trong quá trình liên tục thay đổi mang về bằng những căng thẳng giữa lực lượng xung đột hoặc tương tác, các yếu tố hoặc ý ...
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers