Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
Bull phiên
Language; Slang
Một khoảng thời gian một cách nghiêm túc hoặc văn chải chuốt nhưng nông hội thoại; nói chuyện bull. Biểu thường đề cập đến năng lượng nhóm thảo luận giữa bạn bè (thường là phái ...