Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
cười một và một câu chuyện đùa
Language; Slang
(Anh) Khói. Cụm từ tiếng lóng rhyming thường đề cập đến hút thuốc lá. Nó được thu âm tại London vào năm 2002.
cá sấu giày
Language; Slang
Giày dép cũ với các ngón chân gaping mở. Jocular chơi trên đôi giày da cá sấu (tốn kém và sang trọng).
Featured blossaries
Teditor
0
Terms
3
Bảng chú giải
42
Followers
Bugs we played as children
Chuyên mục: Animals 3 3 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Most Brutal Torture Technique
Chuyên mục: History 1 7 Terms