![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language > Slang
Slang
Culture specific, informal words and terms that are not considered standard in a language.
Industry: Language
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Slang
Slang
cười một và một câu chuyện đùa
Language; Slang
(Anh) Khói. Cụm từ tiếng lóng rhyming thường đề cập đến hút thuốc lá. Nó được thu âm tại London vào năm 2002.
cá sấu giày
Language; Slang
Giày dép cũ với các ngón chân gaping mở. Jocular chơi trên đôi giày da cá sấu (tốn kém và sang trọng).