Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Apparel > Skirts & dresses
Skirts & dresses
Either a tubular shaped garment that hangs from the waist ( skirt), or a skirt with an attached bodice that is usually worn by females (dress).
Industry: Apparel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skirts & dresses
Skirts & dresses
nàng tiên cá
Apparel; Skirts & dresses
Một chiếc váy là đóng phù hợp thông qua bodice, xuống thông qua hông và đến về bê giữa hoặc thấp hơn nơi váy pháo sáng ra.
Sari
Apparel; Skirts & dresses
Một quần áo của phụ nữ Ấn Độ giáo, bao gồm một đoạn dài duy nhất của bông hay lụa quấn quanh cơ thể với một đầu treo trên đầu hoặc hơn một vai.
dòng
Apparel; Skirts & dresses
Một trang phục hoặc váy bóng đó là hẹp hơn ở trên, flaring nhẹ nhàng ra để thực hiện một bóng hình dạng 'Một'. Tâng bốc trên hầu hết nhân vật đặc biệt hình dạng quả ...
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers